STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88056 | Ống nẫng gây mê | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 319-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại – Dịch vụ kỹ thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực 02/11/2021 |
|
88057 | Ống Ngậm (Đo Chức Năng Hô Hấp) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 979/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
Còn hiệu lực 05/07/2021 |
|
88058 | Ống ngậm miệng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1228/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Còn hiệu lực 11/06/2021 |
|
88059 | Ống ngậm điều chỉnh hơi thở bẳng nhựa Extra Mouthpieces Advanced | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 627.21/180000026/PCBPL-BYT | Michael Van Etteryk |
Còn hiệu lực 26/11/2021 |
|
88060 | Ống ngậm đo chức năng hô hấp | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 031 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực 12/07/2019 |
|