STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88066 | Ống nghe | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 204-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Dược Và Vật Tư Y Tế Bình Thuận |
Còn hiệu lực 17/08/2019 |
|
88067 | Ống nghe | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 122/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
Còn hiệu lực 12/11/2019 |
|
88068 | Ống nghe | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 359.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực 05/05/2021 |
|
88069 | Ống nghe | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210709-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG |
Còn hiệu lực 30/08/2021 |
|
88070 | Ống Nghe | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2314A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Còn hiệu lực 10/01/2022 |
|