STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88151 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 678/190000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế và Hóa chất Hà Nội |
Còn hiệu lực 29/01/2021 |
|
88152 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2311/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Còn hiệu lực 29/10/2021 |
|
88153 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2311/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Còn hiệu lực 29/10/2021 |
|
88154 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI | 01/PL/HMEC |
Còn hiệu lực 18/02/2022 |
|
|
88155 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH | 0010/3005/KQPL-ĐB |
Còn hiệu lực 30/05/2022 |
|