STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88206 | Thiết bị làm tăng sức cơ đáy chậu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1012/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
88207 | Thiết bị làm tăng sức cơ đáy chậu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 83/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực 26/02/2021 |
|
88208 | Thiết bị làm tăng sức cơ đáy chậu Yarlap | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1464/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực 08/10/2020 |
|
88209 | Thiết bị làm đầy và chặt ống tuỷ Endodontic Obturation | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI | 02-VBPL/NKHĐ |
Còn hiệu lực 19/05/2022 |
|
|
88210 | Thiết bị làm đẹp chống lão hóa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 55-DVPL/ 170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|