STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88206 | Ống nghiệm Glucose | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1591/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT KHẨU BONA |
Còn hiệu lực 05/09/2021 |
|
88207 | ỐNG NGHIỆM GLUCOSE | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 1136/2023/CPBL-BN |
Còn hiệu lực 26/09/2023 |
|
|
88208 | Ống nghiệm Heparin | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0069/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE AN PHÁT |
Còn hiệu lực 31/03/2021 |
|
88209 | Ống nghiệm Heparin | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1591/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT KHẨU BONA |
Còn hiệu lực 05/09/2021 |
|
88210 | Ống nghiệm Heparin 5ml | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 950/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINLAB |
Còn hiệu lực 12/12/2019 |
|