STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88211 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3043-S2-PL-TTDV |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
88212 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3044-2S-PL-TTDV |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
88213 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3415-2S-PL-TTDV |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
88214 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4082-2S-PL-TTDV |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
88215 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4085-3S-PL-TTDV |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|