STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88211 | Ống ly tâm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 266/21/170000116/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|
88212 | Ống ly tâm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 3002021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Khoa học Kỹ thuật Biolab |
Còn hiệu lực 05/08/2021 |
|
88213 | Ống ly tâm | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1218 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOA XƯƠNG |
Còn hiệu lực 29/08/2021 |
|
88214 | Ống ly tâm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021423/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/09/2021 |
|
88215 | Ống ly tâm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021496/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|