STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88241 | Thiết bị soi tai | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 00120/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Còn hiệu lực 22/07/2021 |
|
88242 | Thiết bị soi đáy mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 30IMC/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực 17/07/2019 |
|
88243 | Thiết bị sóng ngắn trị liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 4120CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực 09/07/2020 |
|
88244 | Thiết bị sóng ngắn điều trị | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 51-DVPL/ 170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
88245 | Thiết bị sóng ngắn điều trị | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 51-DVPL/ 170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|