STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88266 | Ống môi trường vận chuyển mẫu vi rút | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0247 /200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Còn hiệu lực 03/12/2021 |
|
88267 | Ống môi trường vận chuyển mẫu vi rút | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021650/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Còn hiệu lực 27/12/2021 |
|
88268 | Ống môi trường vận chuyển mẫu vi-rút | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1768/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực 27/08/2021 |
|
88269 | Ống môi trường vận chuyển mẫu vi-rút | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2082/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực 25/09/2021 |
|
88270 | Ống môi trường vận chuyển mẫu virus | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2027/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HTP |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|