STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88266 | Thiết bị tạo khí oxy cho hệ thống khí y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 278/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DMCK |
Còn hiệu lực 05/06/2020 |
|
88267 | Thiết bị tạo oxy | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 13/170000166/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 21/09/2020 |
|
88268 | Thiết bị tạo oxy cao áp điều trị | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 22-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
88269 | Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 60/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 23/07/2021 |
|
88270 | Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 68/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 29/07/2021 |
|