STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88276 | Thiết bị siêu âm điều trị | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 4820CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực 03/08/2020 |
|
88277 | Thiết bị sinh thiết mô mềm tự động dùng 1 lần MULTICORE ® | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 831 /180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TKMED |
Còn hiệu lực 27/10/2019 |
|
88278 | Thiết bị sinh thiết mô mềm tự động dùng 1 lần MULTICORE ® | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 114/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ CTH |
Còn hiệu lực 18/11/2019 |
|
88279 | Thiết bị soi chụp chẩn đoán bệnh lý da và tóc | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG | 05/2022/PLTTBYT-TL |
Còn hiệu lực 16/04/2022 |
|
|
88280 | Thiết bị soi chụp chẩn đoán bệnh lý da và tóc | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG | 06/2022/PLTTBYT-TL |
Còn hiệu lực 16/04/2022 |
|