STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88291 | Ống nghiệm nhựa PP 10ml | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 86/1900000002/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/06/2023 |
|
|
88292 | Ống nghiệm nhựa PS 5ml | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 86/1900000002/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/06/2023 |
|
|
88293 | Ống nghiệm nhựa PS nắp nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ | 14-19AP/180000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ |
Đã thu hồi 14/01/2020 |
|
88294 | Ống nghiệm PAXgene ccfDNA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191172 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Đã thu hồi 07/04/2020 |
|
88295 | Ống nghiệm PAXgene RNA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191104 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|