STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88291 | thiết bị điều trị ly giải mỡ và chăm sóc vóc dáng bằng công nghệ RFAL và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3037 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực 29/12/2019 |
|
88292 | Thiết bị điều trị mụn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2364A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/02/2022 |
|
|
88293 | Thiết bị điều trị mụn | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ | 2803/2023-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
88294 | Thiết bị điều trị mụn | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ | 2903/2023-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 28/04/2023 |
|
|
88295 | Thiết bị điều trị nhiệt thông qua tần số vô tuyến với truyền năng lượng điện dung và điện trở Thiết bị điều trị (TECAR) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 4820CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực 03/08/2020 |
|