STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88296 | Thiết bị laser điều trị các bệnh về da | TTBYT Loại C | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA | 02082022/TF/PL UNIXEL PLUS |
Còn hiệu lực 02/08/2022 |
|
|
88297 | Thiết bị laser điều trị các bệnh về da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA | 16092022/TF/PL UNPLUS |
Còn hiệu lực 16/09/2022 |
|
|
88298 | Thiết bị laser điều trị các bệnh về da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA | 20092022-TRANFA/PL CHROME |
Còn hiệu lực 20/09/2022 |
|
|
88299 | Thiết bị laser điều trị các bệnh về da | TTBYT Loại C | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA | 28092022-TRANFA/PL CHROME |
Còn hiệu lực 28/09/2022 |
|
|
88300 | Thiết bị laser điều trị các bệnh về da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA | 28102022/TF/PL UNIXELRF |
Còn hiệu lực 31/10/2022 |
|