STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88311 | Thuỷ tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20180947 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LÊ KHA |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
88312 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3419 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH Y TẾ HÙNG VĨ |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
88313 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ | 004/170000113/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
88314 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ | 010/170000113/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
88315 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ | 034/170000113/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|