STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88321 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự Hydrophobic Acrylic (không màu) Clear Hydrophobic Monofocal Intraocular Lenses | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC | 97/CV-MEDEP | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
88322 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu kỵ nước | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN IME | 2202-IME/BPL-HN |
Còn hiệu lực 12/07/2022 |
|
|
88323 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu kỵ nước | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 - CHI NHÁNH HÀ NỘI | 2203-TW3/BPL-HN |
Còn hiệu lực 18/07/2022 |
|
|
88324 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu kỵ nước | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 - CHI NHÁNH HÀ NỘI | 3-TW3/BPL-HN |
Còn hiệu lực 19/08/2022 |
|
|
88325 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu kỵ nước | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN IME | 2-IME/BPL-HN |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|