STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88336 | Ống môi trường vận chuyển mẫu vi-rút | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2082/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực 25/09/2021 |
|
88337 | Ống môi trường vận chuyển mẫu virus | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2027/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HTP |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
88338 | Ống môi trường vận chuyển mẫu virus | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1914/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Còn hiệu lực 14/10/2021 |
|
88339 | Ống môi trường vận chuyển và bảo quản mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM | 01/01072022/KQPL-AMV |
Còn hiệu lực 01/08/2023 |
|
|
88340 | Ống môi trường vận chuyển vi rút | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDICON | 110 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực 08/03/2021 |
|