STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88336 | Tiêm bôi trơn khớp | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | : 3847-1 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/06/2021 |
|
88337 | Tiêm bôi trơn khớp KD Intra-Articular Gel | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4046-6PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/11/2021 |
|
88338 | Tim cho đèn cồn | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 24.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT |
Còn hiệu lực 22/02/2021 |
|
88339 | Tính chất làm sạch tổn thương từ thảo dược | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3100 PL | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
88340 | Tinh chất thảo mộc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 467/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VẬT TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/07/2021 |
|