STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88531 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 35 thông số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3325/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
88532 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 35 thông số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3326/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
88533 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 35 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 258/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 14/12/2022 |
|
|
88534 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 94/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 22/07/2021 |
|
88535 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 300/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 06/09/2021 |
|