STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88701 | Ống nội khí quản có bóng và ống nội khí quản không bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-033/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 14/02/2022 |
|
|
88702 | Ống nội khí quản có bóng/không bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 286/190000031/PCBPL-BYT | Công ty TNHH ASAP Châu Á |
Còn hiệu lực 12/07/2020 |
|
88703 | Ống nội khí quản có dây hút đàm(dịch nhớt) trên bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 0015-PQ/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/02/2023 |
|
|
88704 | Ống nội khí quản có lỗ hút đàm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 056 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực 30/07/2019 |
|
88705 | Ống nội khí quản có lỗ hút đàm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 056 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi 30/07/2019 |
|