STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88741 | Ống nội khí quản cong miệng không bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1423/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Còn hiệu lực 02/07/2020 |
|
88742 | Ống nội khí quản (các loại) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3901-1 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|
88743 | Ống nội khí quản (có bóng chèn/không có bóng chèn) các cỡ, các chất liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020018/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BMACARE |
Còn hiệu lực 17/03/2020 |
|
88744 | Ống nội khí quản (có bóng, không bóng) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0246PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
Còn hiệu lực 11/06/2021 |
|
88745 | Ống nội khí quản (phế quản) 2 nòng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y | 004-TAMY/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/09/2023 |
|