STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88761 | Ống soi mềm video mũi xoang-thanh quản | TTBYT Loại B | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 45.1/112022/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 01/11/2022 |
|
|
88762 | Ống soi mềm video niệu quản - bể thận | TTBYT Loại B | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 35.1/102022/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 06/10/2022 |
|
|
88763 | Ống soi mềm video đặt nội khí quản | TTBYT Loại B | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 37.1/082022/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 10/08/2022 |
|
|
88764 | Ống soi mini và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210069 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Còn hiệu lực 05/02/2021 |
|
88765 | Ống soi mũi, hầu, thanh quản bằng sợi quang | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM | 65/RWVN0823 |
Còn hiệu lực 06/09/2023 |
|