STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88761 | Thiết bị đo cho các loại dây dẫn hướng Ø 1.2 mm, dài 150 mm | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|
88762 | THIẾT BỊ ĐO CHỨC NĂNG HÔ HẤP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH | 04/012023/GBM/HOPT-KQPL |
Còn hiệu lực 10/02/2023 |
|
|
88763 | Thiết bị đo huyết áp | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 274-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH thương mại dịch vụ phát triển Tấn Tài |
Còn hiệu lực 09/09/2021 |
|
88764 | Thiết bị đo huyết áp | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 280-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM DV Tân Việt Mỹ |
Còn hiệu lực 08/11/2021 |
|
88765 | Thiết bị đo huyết áp | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 258-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH thương mại dịch vụ phát triển Tấn Tài |
Còn hiệu lực 08/11/2021 |
|