STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88766 | Thiết bị đo chỉ số đường huyết; mỡ máu cholesterol, triglyceride | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | 28.423/PCBPL_MTC-IN |
Còn hiệu lực 28/04/2023 |
|
|
88767 | Thiết bị đo chiều cao cân nặng | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1228 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOA XƯƠNG |
Còn hiệu lực 29/08/2021 |
|
88768 | Thiết bị đo cho các dây dẫn hướng Ø 1.8 mm, dài 150 mm | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|
88769 | Thiết bị đo cho các dây dẫn hướng đường kính 3.2 mm, dài 100 mm | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|
88770 | Thiết bị đo cho các loại dây dẫn hướng Ø 1.0 mm, dài 100 mm | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|