STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88766 | Ống silicone dùng trong phẫu thuật lệ quản | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG | 19/200000006/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/08/2022 |
|
|
88767 | Ống Silicone nuôi ăn dạ dày thành bụng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TM ÁNH NGỌC | 012022/AN-PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
88768 | Ống Silicone nuôi ăn qua mũi (dạ dày) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TM ÁNH NGỌC | 032023/AN-PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/02/2023 |
|
|
88769 | Ống silicone nuôi ăn đường mũi - dạ dày, có phễu và nắp / All Silicone Stomach Tube with Funnel & Cap Type | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1592/170000077/PCBPL-BYT. | CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 02/03/2020 |
|
88770 | Ống Silicone nuôi ăn đường mũi-dạ dày, có phễu và nắp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC | 10-VCPL21 | CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Còn hiệu lực 26/04/2021 |
|