STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88776 | Thiết bị đo huyết áp đeo cổ tay | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 290.20/180000026/PCBPL-BYT | TỔNG CÔNG TY CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO VIETTEL - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘ |
Còn hiệu lực 29/06/2020 |
|
88777 | Thiết bị đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 194/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ THIẾT BỊ KHOA HỌC HTC |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|
88778 | Thiết bị đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021665A/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/04/2022 |
|
|
88779 | Thiết bị đo huyết áp động mạch, tĩnh mạch xâm lấn | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 148/170000047/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/07/2021 |
|
88780 | Thiết bị đo liều invivo trong xạ trị gia tốc | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019602/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực 16/03/2020 |
|