STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88806 | Ống nội phế quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 68/MED0720 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 17/08/2020 |
|
88807 | Ống nội phế quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 023 PL-PQ/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Còn hiệu lực 03/09/2020 |
|
88808 | Ống nội phế quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 18/MED0421 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/04/2021 |
|
88809 | Ống nội phế quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 2305/2023/DSC |
Còn hiệu lực 24/05/2023 |
|
|
88810 | Ống nội phế quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 230001324/PCBB-HN |
Còn hiệu lực 29/06/2023 |
|