STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88806 |
Máy xông hơi điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
065-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
88807 |
Máy xông hơi điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
094-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Còn hiệu lực
21/05/2021
|
|
88808 |
Máy xông hơi điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH C&P GLOBAL |
01/2022/PL-C&P
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2023
|
|
88809 |
Máy xông hơi điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH C&P GLOBAL |
02/2022/PL-C&P
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2023
|
|
88810 |
Máy xông hút mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181464 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KIM MINH |
Còn hiệu lực
26/01/2021
|
|