STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
89031 | Ống thông can thiệp | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG HIẾU | 07/2023/TH-PL |
Còn hiệu lực 31/10/2023 |
|
|
89032 | Ống thông can thiệp mạch ngoại vi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 149/MED1117/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/10/2019 |
|
89033 | Ống thông can thiệp mạch ngoại vi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 150/MED1117/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/10/2019 |
|
89034 | Ống thông can thiệp mạch thần kinh | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 30/MED0518/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/07/2019 |
|
89035 | Ống thông can thiệp mạch thần kinh | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 20/MED1018/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|