STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
89041 | Ống thông can thiệp - Guiding Catheter | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210692-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC NGỌC |
Còn hiệu lực 26/08/2021 |
|
89042 | Ống thông can thiệp chẩn đoán | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 224/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
89043 | Ống Thông Can Thiệp Chẩn Đoán | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020677/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/03/2022 |
|
|
89044 | Ống thông can thiệp chẩn đoán | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT | 01/2023/PLSP-01 |
Còn hiệu lực 14/03/2023 |
|
|
89045 | Ống thông can thiệp mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/11/562 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/11/2021 |
|