STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91756 | Pipet hút mẫu/Dụng cụ hút mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 98-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
91757 | Pipet huyết thanh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 267/21/170000116/PCBPL-BYT., | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực 10/06/2021 |
|
91758 | Pipet huyết thanh học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CEMBIO | 20.23/KHAINAM/PCBPL -BYT |
Còn hiệu lực 29/07/2023 |
|
|
91759 | Pipet ICSI | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ | 221129/TBI02 |
Còn hiệu lực 10/01/2023 |
|
|
91760 | Pipet ICSI | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ | 230109/OPT04 |
Còn hiệu lực 10/01/2023 |
|