STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91761 | Phương tiện kết xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 20221277-1/CBPL-HCC |
Còn hiệu lực 04/08/2022 |
|
|
91762 | Phương tiện kết xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 20221504-1/CBPL-HCC |
Còn hiệu lực 08/08/2022 |
|
|
91763 | Phương tiện kết xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 2022120/CBPL-HCC |
Còn hiệu lực 12/08/2022 |
|
|
91764 | Phụ kiện cắt Coil ID | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 33/MED1018/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 17/07/2019 |
|
91765 | Phụ kiện máy cắt đốt sử dụng sóng cao tần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 57/MED1218/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 23/10/2019 |
|