STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91781 | Pin cỡ lớn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | 18/PL |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
91782 | Pin dùng cho máy X-quang cầm tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 413-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH HDX Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2019 |
|
91783 | Pin Li-Ion (Cho khoan nhỏ dùng trong phẫu thuật GA344) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 814 /170000047/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/12/2020 |
|
91784 | Pipet | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-066/170000052/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/07/2019 |
|
91785 | Pipet (Ống nhựa) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 423-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/03/2022 |
|