STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91806 | Phụ kiện: Ruột huyết áp kế | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1008721CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Còn hiệu lực 11/01/2022 |
|
91807 | Phụ kiện: Đầu dò | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 58921CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực 09/09/2021 |
|
91808 | Phụ kiện: Đầu dò 2Mhz | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 83221CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực 24/12/2021 |
|
91809 | Phụ kiện: Đầu dò cho Máy siêu âm doppler mạch máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 250812022/MPMED |
Còn hiệu lực 25/08/2022 |
|
|
91810 | Phụ kiện:Getinge 363; Getinge 363; CASSETTE FOR 4 BELLOWS; COVER PLATE; PROTECTIVE SHELFF 2 CASSETTES | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020659B/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG ĐỨC |
Còn hiệu lực 20/12/2020 |
|