STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91836 | Phụ tùng máy giúp thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV018/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
91837 | Phụ tùng máy theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV007/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
91838 | Phụ tùng máy theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV020/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
91839 | Phụ tùng máy theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH C.P.V | 002/2022/PCBPL/CPV-MEDLINKET |
Còn hiệu lực 24/08/2022 |
|
|
91840 | Phụ tùng máy theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH C.P.V | 004/PCBPL/CPV-MEDLINKET |
Còn hiệu lực 29/06/2023 |
|