STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91841 | Phụ tùng máy theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH C.P.V | 005/PCBPL/CPV-MEDLINKET |
Còn hiệu lực 18/07/2023 |
|
|
91842 | Phụ tùng máy theo dõi bệnh nhân và Phụ tùng máy cắt đốt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH C.P.V | 007/2022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/07/2022 |
|
|
91843 | Phụ tùng máy theo dõi bệnh nhân. | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV036/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
91844 | Phụ tùng máy đo loãng xương | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH C.P.V | 001/2022/PCBPL/CPV-MEDILINK |
Còn hiệu lực 17/08/2022 |
|
|
91845 | Phụ tùng máy đo loãng xương | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH C.P.V | 002/PCBPL/CPV-MEDILINK |
Còn hiệu lực 14/04/2023 |
|