STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91931 | Test chẩn đoán giang mai | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 977/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHÂN |
Còn hiệu lực 26/12/2019 |
|
91932 | Test chẩn đoán nhanh Unitest | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 652.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ (MEBIPHAR) |
Còn hiệu lực 17/12/2020 |
|
91933 | Test chẩn đoán nhanh Unitest | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 66.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ (MEBIPHAR) |
Còn hiệu lực 27/03/2021 |
|
91934 | Test chẩn đoán nhanh vi khuẩn Helicobacter Pylori | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 077-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thế Giới Gen |
Còn hiệu lực 19/07/2019 |
|
91935 | Test giang mai Syphilis | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 16/1900000002/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 30/03/2021 |
|