STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91966 | Pipette lấy mẫu xét nghiệm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | AHN/2023-PLA1 |
Còn hiệu lực 05/01/2023 |
|
|
91967 | Pipette Pasteur tiệt trùng, 150mm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1507/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYÊN BẢO ANH |
Còn hiệu lực 19/10/2020 |
|
91968 | Pipette Stand | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
91969 | Pipette tiệt trùng 10mL (Serological pipette 10mL) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 730B/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Còn hiệu lực 14/07/2020 |
|
91970 | Pipette tiệt trùng 1mL (Serological pipette 1mL) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 730/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Còn hiệu lực 15/07/2020 |
|