STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91966 | Trụ thân răng Abutment dạng làm sẵn | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 262-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đen Ta |
Còn hiệu lực 29/04/2020 |
|
91967 | Trụ thân răng Abutment dạng để đúc | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 262-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đen Ta |
Còn hiệu lực 29/04/2020 |
|
91968 | Trụ định vị phục hình bắt vít (thẳng hoặc nghiêng) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1279/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|
91969 | Trục cắt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 756/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 15/04/2020 |
|
91970 | Trục gá | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 634/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 18/01/2021 |
|