STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91981 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) | 0101-2023/MEGA-ROHTO |
Còn hiệu lực 04/01/2023 |
|
|
91982 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 229/170000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/01/2023 |
|
|
91983 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH | 0002/2023-NM/PLTTBYT/TTT |
Còn hiệu lực 08/02/2023 |
|
|
91984 | Thuỷ Tinh Thể Nhân Tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TBYT MINH NHI | 09/PL-MN/2022 |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
91985 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI | 27/082022/PL-APL |
Còn hiệu lực 15/03/2023 |
|