STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91991 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kiểm tra hệ thống | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1563/170000130/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
91992 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kiểm tra hệ thống | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1564/170000130/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
91993 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro là bộ kết nối hệ thống | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1604/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 02/04/2021 |
|
91994 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro là bộ phận trung tâm nạp xuất mẫu. | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1581/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 22/03/2021 |
|
91995 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro là bộ phận trung tâm nạp xuất mẫu. | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1585/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|