STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92001 | Trang phục phòng dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 511/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực 19/06/2020 |
|
92002 | Trang phục phòng dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 637/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÀ THANH BẮC - HT |
Còn hiệu lực 30/06/2020 |
|
92003 | Trang phục phòng dịch( áo choàng bảo hộ, quần bảo hộ, áo bảo hộ, mũ bảo hộ, ủng bảo hộ) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 698/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực 29/06/2020 |
|
92004 | Trang phục phòng hộ | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 083-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Hoàng Bảo Nguyên |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
92005 | Trang phục phòng hộ | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 428-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/04/2022 |
|