STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92016 | Phụ kiện máy tán sỏi Laser và dao mổ Laser | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1745/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Tập đoàn Y tế NMC |
Còn hiệu lực 25/08/2019 |
|
92017 | Phụ kiện máy tán sỏi Laser và máy tán sỏi Laser công suất cao tích hợp máy bào mô | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 628/190000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần tập đoàn Y tế NMC |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|
92018 | Phụ kiện máy tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung kích và phụ kiện (Extracorporeal Shockware Lithotripter) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 281 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 10/10/2019 |
|
92019 | Phụ kiện máy theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 295 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V |
Còn hiệu lực 16/11/2019 |
|
92020 | Phụ kiện máy theo dõi sản khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 094-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực 27/08/2019 |
|