STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92026 | Phụ kiện máy đo thính lực – Đầu dò | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 149-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
Còn hiệu lực 18/08/2020 |
|
92027 | Phụ kiện máy đo thính lực – Đầu dò DPOAE | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 27/DVPL 170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y KHOA HEARLIFE |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
92028 | Phụ kiện máy đo thính lực – Đầu dò nhĩ lượng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 27/DVPL 170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y KHOA HEARLIFE |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
92029 | Phụ kiện máy đo độ hội tụ giác mạc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 138-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực 27/08/2019 |
|
92030 | Phụ kiện máy đo độ hội tụ giác mạc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 103-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 03/02/2020 |
|