STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92036 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm và cứng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 2006-TW3/200000005/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương 3 - Chi Nhánh Hà Nội |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
92037 | Thủy Tinh Thể Nhân tạo MULTIDIFF | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4085-7 PL-TTDV |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
92038 | Thủy tinh thể nhân tạo ngậm nước kèm dụng cụ đặt nhân (Hydrophilic Intraocular Lenses) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1387/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
92039 | Thủy tinh thể nhân tạo ngậm nước được nạp sẵn vào dụng cụ đặt thuỷ tinh thể (Hydrophilic Intraocular Lenses) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1387/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
92040 | Thủy tinh thể nhân tạo OPTIFLEX (OPTIFLEX Intra Ocular lens) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190169.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 03/10/2019 |
|