STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92036 | Phụ kiện và tiêu hao đì kèm dùng trong thủ thuật đặt máy | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 025KV/170000058/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/06/2022 |
|
|
92037 | Phụ kiện và vật tư tiêu hao của hệ thống khí y tế trung tâm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018868 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|
92038 | Phụ kiện và vật tư tiêu hao của hệ thống khí y tế trung tâm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018868/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | Quy tắc 7 |
Còn hiệu lực 13/02/2020 |
|
92039 | Phụ kiện và vật tư tiêu hao của hệ thống khí y tế trung tâm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018868/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Còn hiệu lực 18/02/2020 |
|
92040 | Phụ kiện và vật tư tiêu hao máy tạo nhịp đặt trong cơ thể, máy phá rung tim-sốc tim đặt trong cơ thể | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP | 0031/180000006/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi 28/06/2019 |
|