STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92041 | Plasma Protein Control (N-II) 1x2 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
92042 | Plasma Protein Control Set 2x2 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
92043 | Plasma Protein Multicalibrator 1x2 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
92044 | PlasmaKare No.5 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM INNOCARE | 001/KQPL-INC |
Còn hiệu lực 20/03/2023 |
|
|
92045 | Plastic Rubber Dam Frame | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 038-EIMI /2019/170000141/PCBPL-BYT | DONGJU DENTAL SUPPLY |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|