STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92051 | PlasmaKare No.5 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM INNOCARE | 001/KQPL-INC |
Còn hiệu lực 20/03/2023 |
|
|
92052 | Plastic Rubber Dam Frame | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 038-EIMI /2019/170000141/PCBPL-BYT | DONGJU DENTAL SUPPLY |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
92053 | Plastic Wedge | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 038-EIMI /2019/170000141/PCBPL-BYT | DONGJU DENTAL SUPPLY |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
92054 | Plus-Sed auto (No Vacuum Plastic Tubes) 6x100 | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
92055 | Pneumococcal Polysaccharides | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | VP002/170000073/ PCBPL-BYT (Viện Pasteur) | VIỆN PASTEUR TP.HCM |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|