STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92146 | Vật tư y tế tiêu hao đường hô hấp, tiêu hóa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HL025/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
92147 | Vật tư, phụ kiện Máy tán sỏi niệu quản ngược dòng (Máy tán sỏi nội soi Laser) (Holmium laser therapeutic apparatus) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 475/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/07/2022 |
|
|
92148 | Váy chắn tia X dạng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1223-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/10/2022 |
|
|
92149 | Vật liệu cầm máu tự tiêu trong phẫu thuật | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20181266 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ & THƯƠNG MẠI WELLTEK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
92150 | Vật liệu làm răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 03/MED1018/ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IDS |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|