STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92291 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1611/170000077/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV Provix Việt Nam |
Còn hiệu lực 09/01/2021 |
|
92292 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181637 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN |
Còn hiệu lực 02/04/2021 |
|
92293 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2155/170000074/PCBPL-BYT | VPĐD Baxter Healthcare (Asia) Pte Ltd tại TP Hồ Chí Minh |
Đã thu hồi 02/05/2021 |
|
92294 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2155/170000074/PCBPL-BYT | VPĐD Baxter Healthcare (Asia) Pte Ltd tại TP Hồ Chí Minh |
Đã thu hồi 02/05/2021 |
|
92295 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2155/170000074/PCBPL-BYT | VPĐD Baxter Healthcare (Asia) Pte Ltd tại TP Hồ Chí Minh |
Đã thu hồi 02/05/2021 |
|