STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92706 | XỊT XOANG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 15321/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DREAMTECH |
Còn hiệu lực 06/10/2021 |
|
92707 | XỊT XOANG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 764/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GREMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 12/10/2021 |
|
92708 | XỊT XOANG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 16021/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN MẠNH PHÁT |
Còn hiệu lực 18/10/2021 |
|
92709 | XỊT XOANG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 779/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BROS |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|
92710 | Xịt Xoang | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2139A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KHÁNH SƠN |
Còn hiệu lực 21/10/2021 |
|