STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92746 | Y-site rubber (Yellow) | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 050-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Còn hiệu lực 19/07/2019 |
|
92747 | Yellow Stopper | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 299-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dược Phẩm Allomed |
Còn hiệu lực 14/04/2020 |
|
92748 | Yếm che an toàn dùng trong ngành X-quang (vật liệu cản tia X) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 063-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hình Ảnh Sông Mê Kông |
Còn hiệu lực 12/07/2019 |
|
92749 | Yếm chì | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | 21.22/KQPL/VK2022 |
Còn hiệu lực 22/11/2022 |
|
|
92750 | Yếm chì bảo vệ cổ (Giáp Cổ Chì) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3791 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực 08/06/2021 |
|