STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95096 | Tan sốt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 606/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TATRA ĐÔNG ANH |
Còn hiệu lực 30/08/2021 |
|
95097 | Tạo khoảng chỉnh nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT | 0211-KID |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
95098 | Tạp dề 1 mảnh phòng chống bức xạ - Tạp dề 2 mảnh phòng chống bức xạ - Giáp cổ, mũ và phụ kiện chắn bức xạ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN | 3005/2023/PCBPL-NN |
Còn hiệu lực 05/06/2023 |
|
|
95099 | Tạp dề 1 mảnh phòng chống bức xạ - Tạp dề 2 mảnh phòng chống bức xạ - Giáp cổ, mũ và phụ kiện chắn bức xạ - Kính che chắn bức xạ - Giá treo, rèm, màn chắn, túi che chắn bức xạ - Miếng dán che chắn bức xạ cho mắt và tuyến giáp | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN | 1810/2023/PCBPL-NN |
Còn hiệu lực 18/10/2023 |
|
|
95100 | Tạp dề bên trong chứa vật liệu đa lớp cao su- chì có công dụng chống tia phóng xạ (dùng cho các máy phát tia X, CT Scanner, Xquang, DSA, SPECT) | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 007-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Công Nghệ Y Học Chí Anh |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|