STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95101 | Xịt mũi Thiên Nam | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2260A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIÊN NAM LOYAL |
Còn hiệu lực 16/12/2021 |
|
95102 | XỊT MŨI THÔNG XOANG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANPHACO | 01/2023/BPL-ANPHACO |
Còn hiệu lực 22/02/2023 |
|
|
95103 | Xịt Mũi Xịt Xoang | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GREEN STAR | 07/2022/PL-GREEN |
Còn hiệu lực 03/08/2022 |
|
|
95104 | Xịt Mũi Xoang | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 17821/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Còn hiệu lực 10/11/2021 |
|
95105 | XỊT MŨI XOANG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH NAGARA NHẬT BẢN | 01:2022/PL-NAGA |
Còn hiệu lực 01/03/2022 |
|