STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95106 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 12 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2023-043/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 08/06/2023 |
|
|
95107 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 13 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 121/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 16/12/2022 |
|
|
95108 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 14 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-105/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
95109 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 14 thông số huyết học | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/Hema-0018 |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
95110 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 14 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2023-023/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|