STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95121 | Tay cầm chữ I | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1971/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH đầu tư phát triển BNL |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
95122 | Tay cầm chữ I có trợ lực | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1971/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH đầu tư phát triển BNL |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
95123 | Tay cầm chữ T | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1971/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH đầu tư phát triển BNL |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
95124 | Tay cầm chữ T có trợ lực | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1971/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH đầu tư phát triển BNL |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
95125 | Tay cầm chữ T dùng vặn vít xương | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 360/BB-RA-BPL |
Còn hiệu lực 20/04/2023 |
|