STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95131 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 221111-VK/052022TT-BYT |
Còn hiệu lực 11/11/2022 |
|
|
95132 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng thụ thể transferrin hòa tan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2093/210000017/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 02/11/2021 |
|
95133 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng thụ thể transferrin hòa tan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2714/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
95134 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng thụ thể transferrin hòa tan (sTfR) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3451/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/02/2023 |
|
|
95135 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng tốc độ máu lắng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-022/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 26/03/2021 |
|