STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95196 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và/ hoặc định lượng các tế bào biểu hiện 20 kháng nguyên bề mặt | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 29/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 02/03/2023 |
|
|
95197 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và/ hoặc định lượng các tế bào biểu hiện 8 kháng nguyên bề mặt | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 233/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 01/12/2021 |
|
95198 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính độc chất nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-112REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
95199 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 1,5-AG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-27-160/2022/PL |
Còn hiệu lực 03/11/2022 |
|
|
95200 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đo tốc độ máu lắng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 46/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 16/05/2022 |
|