STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97366 | Xe đẩy bệnh nhân, dùng với cáng cứu thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018848 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIỆT NAM GRAND PRIX |
Còn hiệu lực 25/12/2019 |
|
97367 | Xe đẩy bệnh nhân, dùng với cáng cứu thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018848/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIỆT NAM GRAND PRIX |
Còn hiệu lực 26/02/2020 |
|
97368 | Xe đẩy bình hút di động | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 391-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực 10/12/2020 |
|
97369 | Xe đẩy bình ô xy | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO | 06/2023/PL-CT130 |
Còn hiệu lực 18/05/2023 |
|
|
97370 | Xe đẩy bình ô xy inox | TTBYT Loại A | HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ | 01/VBPL-HH |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|