STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97376 | Vít xương chưa tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 83/MED0818/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
97377 | Vít xương có khóa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 061/TT-ACM/22 |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
97378 | Vít xương có khóa loại tự khoan | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 060/TT-ACM/22 |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
97379 | Vít xương cố định dây chằng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 018/CMD/0320 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Đã thu hồi 01/04/2020 |
|
97380 | Vít xương cố định dây chằng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 018A/CMD/0320 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Đã thu hồi 23/11/2021 |
|